BÁO GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT NHÀ PHỐ MỚI NHẤT 2025 – BẢNG GIÁ CHI TIẾT & CHI PHÍ THỰC TẾ
Thiết kế nội thất nhà phố đang trở thành nhu cầu tất yếu đối với các gia chủ muốn sở hữu không gian sống hiện đại, tiện nghi và tối ưu công năng. Tuy nhiên, câu hỏi được quan tâm nhất vẫn luôn là: “Báo giá thiết kế nội thất nhà phố hiện nay là bao nhiêu?” – giá có cố định không, có phát sinh, phụ thuộc yếu tố nào, đơn vị nào thiết kế uy tín,…
Bài viết dưới đây cung cấp báo giá chi tiết, phân tích đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, kèm gợi ý lựa chọn đơn vị thiết kế chuẩn, giúp bạn dễ dàng ước tính ngân sách và đưa ra quyết định chính xác trước khi bắt đầu thi công nội thất.
1. Báo giá thiết kế nội thất nhà phố mới nhất 2025
Giá thiết kế nội thất nhà phố phụ thuộc vào phong cách, diện tích, nhu cầu chi tiết bản vẽ và mức độ đầu tư của chủ nhà. Bảng giá phổ biến nhất trên thị trường hiện nay như sau:
🔹 Bảng giá theo phong cách thiết kế
| Phong cách thiết kế | Đơn giá (VNĐ/m²) | Mô tả |
|---|---|---|
| Hiện đại | 180.000 – 250.000 | Tối ưu công năng, phù hợp mọi loại nhà phố |
| Tối giản – Minimalist | 150.000 – 220.000 | Đường nét đơn giản, tiết kiệm chi phí |
| Tân cổ điển | 250.000 – 350.000 | Chi tiết phào chỉ, yêu cầu kỹ thuật cao |
| Luxury – Cao cấp | 300.000 – 450.000 | Bản vẽ tỉ mỉ, đầu tư decor nhiều |
🔹 Bảng giá theo diện tích nhà phố
-
Nhà phố nhỏ 40–60m²: 12 – 15 triệu
-
Nhà phố 70–100m²: 18 – 25 triệu
-
Nhà phố 120–150m²: 28 – 35 triệu
-
Nhà phố lớn 180–250m²: 40 – 55 triệu
Giá trên bao gồm full bản vẽ chi tiết 2D – 3D – hồ sơ kỹ thuật, đảm bảo thi công đúng 100% so với thiết kế.

2. Các hạng mục có trong bộ hồ sơ thiết kế nội thất nhà phố
Một bộ hồ sơ hoàn chỉnh thường bao gồm:
📌 2.1. Bản vẽ phối cảnh 3D
-
Thể hiện đầy đủ phong cách, màu sắc, chất liệu.
-
Giúp gia chủ hình dung chính xác không gian sau thi công.
📌 2.2. Bản vẽ mặt bằng bố trí nội thất
-
Phân bố vị trí đồ nội thất khoa học.
-
Tối ưu lưu thông và diện tích sử dụng.
📌 2.3. Bản vẽ kỹ thuật thi công
Gồm các bản vẽ:
-
Kết cấu đồ gỗ
-
Điện – nước
-
Trần thạch cao
-
Chi tiết tủ bếp, tủ quần áo, giường ngủ
-
Chi tiết cầu thang và hệ tủ trang trí
📌 2.4. Bản vẽ vật liệu – dự toán
-
Liệt kê chi tiết vật liệu sử dụng
-
Khối lượng đồ gỗ
-
Bảng dự toán chi phí bám sát thực tế
Một bộ hồ sơ đầy đủ như vậy giúp tránh phát sinh, tối ưu chi phí và thi công nhanh chóng.

3. Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thiết kế nội thất nhà phố
✨ 3.1. Diện tích và số tầng
Nhà phố càng lớn, diện tích sử dụng càng nhiều thì chi phí thiết kế càng cao.
Ví dụ:
-
Nhà 1 trệt 1 lầu → 12–18 triệu
-
Nhà 1 trệt 2 lầu → 20–30 triệu
-
Nhà 1 trệt 3 lầu → 28–40 triệu
✨ 3.2. Phong cách thiết kế
-
Minimalist: ít chi tiết → chi phí thấp
-
Hiện đại: trung bình, dễ thi công
-
Tân cổ điển & Luxury: nhiều chi tiết → chi phí cao hơn 30–50%
✨ 3.3. Mức độ chi tiết bản vẽ
Nếu gia chủ yêu cầu:
-
nhiều góc phối cảnh,
-
detail từng module nội thất,
-
nhiều phương án layout,
→ giá thiết kế sẽ tăng nhẹ do mất nhiều thời gian triển khai.
✨ 3.4. Chất lượng đơn vị thiết kế
Đơn vị chuyên nghiệp sẽ:
-
Có đội ngũ kiến trúc sư giàu kinh nghiệm
-
Triển khai bản vẽ chính xác, ít sửa đổi
-
Có xưởng thi công trực tiếp
Giá thiết kế cao hơn nhưng thi công chuẩn, không phát sinh.
✨ 3.5. Yêu cầu cá nhân hóa của gia chủ
Ví dụ:
-
bố trí theo phong thủy,
-
chọn vật liệu đặc biệt,
-
thiết kế theo gu riêng,
→ thời gian thiết kế nhiều hơn → chi phí cao hơn.
4. Quy trình thiết kế nội thất nhà phố chuyên nghiệp
Một quy trình chuẩn thường gồm các bước:
🔹 Bước 1: Khảo sát – tư vấn – lấy yêu cầu
-
Kiến trúc sư đo đạc thực tế
-
Nắm nhu cầu gia chủ về phong cách, bố trí, ngân sách
🔹 Bước 2: Lên mặt bằng bố trí nội thất
Đây là bước quan trọng nhất:
-
Tính toán lối đi
-
Tối ưu diện tích
-
Xử lý công năng thông minh
🔹 Bước 3: Lên phối cảnh 3D
-
Minh họa chi tiết không gian
-
Gia chủ được xem – chỉnh sửa – thống nhất
🔹 Bước 4: Triển khai hồ sơ kỹ thuật 2D
-
Bản vẽ thi công chi tiết
-
Mọi thông số, kích thước, vị trí đều chính xác
🔹 Bước 5: Bàn giao hồ sơ + báo giá thi công
-
Dự toán chi phí bám sát thực tế
-
Nếu thi công trọn gói sẽ được giảm 50–100% phí thiết kế
5. Lợi ích khi thuê thiết kế nội thất nhà phố (so với tự làm)
Nhiều gia chủ vẫn thắc mắc: “Có cần thiết phải thuê thiết kế không? Tự làm có tiết kiệm hơn không?”
Câu trả lời là thuê thiết kế luôn hiệu quả hơn, bởi những lý do dưới đây:
🎯 5.1. Không gian đẹp chuẩn thẩm mỹ
Kiến trúc sư đảm bảo:
-
Tỷ lệ hài hòa
-
Màu sắc hợp thời
-
Ánh sáng hợp lý
-
Bố cục tinh tế
Giúp ngôi nhà trở nên sang trọng, đẳng cấp.
🎯 5.2. Tối ưu công năng cho nhà phố
Nhà phố thường:
-
dài – hẹp
-
thiếu ánh sáng
-
ít gió tự nhiên
Thiết kế giúp xử lý:
-
giếng trời
-
thông tầng
-
bố trí nội thất gọn gàng
-
tối ưu lối đi
🎯 5.3. Tránh lãng phí khi mua nội thất
Không còn mua sai kích thước – sai phong cách – không phù hợp thực tế.
🎯 5.4. Thi công chính xác 100% theo bản vẽ
Hạn chế tối đa phát sinh chi phí trong quá trình thi công.
🎯 5.5. Tiết kiệm chi phí dài hạn
Nhiều đơn vị có chính sách:
-
giảm 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói
-
miễn phí thiết kế nếu thi công toàn bộ

6. Báo giá thiết kế nội thất nhà phố trọn gói (full package)
Nếu bạn chọn gói trọn gói từ một đơn vị chuyên nghiệp, phí sẽ được tính theo từng hạng mục:
| Hạng mục | Đơn giá thiết kế |
|---|---|
| Phòng khách | 2.000.000 – 4.000.000 |
| Bếp – ăn | 2.000.000 – 4.000.000 |
| Phòng ngủ | 1.500.000 – 2.500.000 / phòng |
| Phòng thờ | 1.000.000 – 2.000.000 |
| Cầu thang – hành lang | 1.500.000 – 2.000.000 |
Gói này phù hợp cho khách hàng muốn kiểm soát ngân sách ngay từ đầu, có file thiết kế đầy đủ để thi công dễ dàng.
7. Báo giá thi công nội thất nhà phố (tham khảo thêm)
Ngoài thiết kế, phần thi công cũng được nhiều khách hàng quan tâm:
🔨 Thi công đồ gỗ (theo m²)
-
Tủ bếp: 3.500.000 – 5.000.000/m dài
-
Tủ quần áo: 2.800.000 – 4.200.000/m²
-
Giường ngủ: 6.500.000 – 12.000.000/giường
-
Kệ trang trí: 2.000.000 – 3.000.000/m dài
🎨 Thi công hoàn thiện
-
Sơn nước: 75.000 – 180.000/m²
-
Trần thạch cao: 150.000 – 250.000/m²
-
Sàn gỗ: 350.000 – 650.000/m²
8. Kinh nghiệm chọn đơn vị thiết kế nội thất nhà phố uy tín
✔ 8.1. Kiểm tra hồ sơ năng lực
-
Portfolio
-
Các công trình đã làm
-
Feedback khách hàng
✔ 8.2. Ưu tiên đơn vị có xưởng sản xuất
Giúp:
-
chủ động tiến độ
-
giảm giá thành
-
kiểm soát chất lượng
✔ 8.3. Quy trình làm việc rõ ràng
-
Có hợp đồng
-
Bản vẽ rõ ràng
-
Mốc thời gian cụ thể
✔ 8.4. Dự toán minh bạch – không phát sinh
Luôn yêu cầu báo giá chi tiết trước khi thi công.
9. Những câu hỏi thường gặp khi xem báo giá thiết kế nội thất nhà phố
FAQ 1: Báo giá thiết kế có bao gồm thi công không?
→ Không. Thiết kế và thi công là hai báo giá riêng.
FAQ 2: Nếu thi công trọn gói có giảm phí thiết kế không?
→ Có, đa số đơn vị giảm 50–100%.
FAQ 3: Thời gian thiết kế mất bao lâu?
→ Từ 7–15 ngày tùy mức độ phức tạp.
FAQ 4: Có phát sinh chi phí không?
→ Chỉ phát sinh khi gia chủ yêu cầu thay đổi lớn trong bản vẽ.
10. Kết luận – Báo giá thiết kế nội thất nhà phố 2025
Báo giá thiết kế nội thất nhà phố phụ thuộc vào:
-
Phong cách
-
Diện tích
-
Mức độ chi tiết
-
Đơn vị thiết kế
Tuy nhiên mức giá trung bình hiện nay dao động từ 180.000 – 450.000 VNĐ/m².
Việc đầu tư thiết kế nội thất nhà phố là giải pháp giúp không gian đẹp hơn – tối ưu hơn – tiết kiệm hơn và nâng cao chất lượng sống.
Nếu bạn muốn, tôi có thể viết thêm:
✅ Mẫu báo giá thiết kế nhà phố dạng bảng chuẩn PDF/Word
✅ Bài viết 3000–4000 từ chuyên sâu
✅ Phiên bản có chèn internal link theo từng website của bạn









