1. Chi phí thi công nội thất nhà phố là gì và gồm những hạng mục nào?
Chi phí thi công nội thất nhà phố là tổng toàn bộ khoản đầu tư để hoàn thiện không gian sống gồm: thi công đồ gỗ nội thất, thi công phần hoàn thiện, thi công điện – nước – ánh sáng, thi công trang trí, thi công lắp đặt thiết bị, và phí thiết kế (nếu có). Đây là quá trình biến toàn bộ bản thiết kế 2D, 3D thành sản phẩm thực tế, đảm bảo đúng kích thước công năng và thẩm mỹ theo yêu cầu.
Một bộ hồ sơ thi công nội thất nhà phố hoàn chỉnh thường bao gồm:
-
Thi công phòng khách (kệ tivi, vách lam, tủ trưng bày, sofa, bàn trà)
-
Thi công phòng bếp – ăn (tủ bếp, đảo bếp, quầy bar, hệ tủ kệ)
-
Thi công phòng ngủ (giường, tủ quần áo, bàn trang điểm, tab đầu giường)
-
Thi công phòng làm việc – phòng đa năng
-
Thi công trang trí (ốp gỗ, ốp lamri, giấy dán tường, phào chỉ)
-
Thi công hệ thống điện – nước – đèn
-
Thi công cầu thang – lan can – tủ dưới cầu thang
-
Thi công WC, tủ lavabo
-
Thi công phòng thờ
Từng hạng mục sẽ có đơn giá thi công khác nhau tùy vật liệu, độ khó và kích thước thực tế. Bảng giá chi tiết sẽ được thể hiện ở phần dưới giúp gia chủ hình dung rõ hơn tổng chi phí cần chuẩn bị.

2. Các yếu tố quyết định chi phí thi công nội thất nhà phố
Để biết được chi phí thi công nội thất nhà phố cụ thể, chủ nhà cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá, bởi chỉ cần thay đổi 1 vật liệu hoặc 1 phong cách thiết kế thì tổng chi phí có thể chênh lệch lên đến vài chục triệu, thậm chí hàng trăm triệu.
2.1. Diện tích và quy mô thi công
Nhà phố diện tích càng lớn, số phòng càng nhiều thì chi phí càng tăng; tuy nhiên, mức tăng không tuyến tính vì diện tích lớn giúp tối ưu sản xuất theo module, giảm giá tính theo m². Ngược lại, nhà phố diện tích nhỏ nhưng yêu cầu nhiều hạng mục nội thất đôi khi chi phí cao hơn vì cần tối ưu hoá các chi tiết nhỏ phức tạp.
2.2. Vật liệu thi công nội thất
Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến đơn giá thi công:
-
Gỗ MDF chống ẩm An Cường: giá trung bình, thẩm mỹ đẹp, độ bền cao
-
Gỗ HDF/Plywood: cao cấp hơn, chịu nước tốt, bền vượt trội
-
Gỗ tự nhiên: giá cao nhất, tính thẩm mỹ sang trọng nhưng chi phí bảo dưỡng lớn
-
Inox 304 kết hợp đá: áp dụng cho tủ bếp hiện đại, siêu bền
-
Đá tự nhiên – đá nhân tạo: quyết định mạnh đến tổng chi phí tủ bếp
-
Phụ kiện (bản lề, ray trượt, hệ cửa): Hafele, Blum, Eurogold… cũng làm giá thay đổi
2.3. Phong cách thiết kế
-
Hiện đại tối giản → chi phí tiết kiệm
-
Scandinavian – Bắc Âu → chi phí trung bình
-
Tân cổ điển – bán cổ điển → chi phí cao do yêu cầu phào chỉ, sơn PU nhiều lớp
-
Luxury → giá cao nhất, vì dùng vật liệu đá – inox – veneer – ánh sáng phân tầng
2.4. Tay nghề và uy tín của đơn vị thi công
Đơn vị thi công có xưởng giảm 20–30% chi phí so với đơn vị thương mại thuê ngoài.
Đội thi công tay nghề cao giúp hạn chế lỗi phát sinh, tránh sửa chữa tốn kém.
2.5. Chi phí thiết kế nội thất
Phí thiết kế nhà phố dao động từ 120.000–250.000đ/m² tùy gói.
Nhiều đơn vị (như Bluecons) miễn phí thiết kế khi thi công trọn gói, giúp tiết kiệm đáng kể.

3. Bảng giá chi phí thi công nội thất nhà phố mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá xây dựng theo thị trường thực tế và quy chuẩn thi công tại Bluecons:
3.1. Chi phí theo m² sử dụng
| Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Thi công nội thất cơ bản | 2.500.000 – 3.500.000 |
| Thi công nội thất trung cấp | 3.500.000 – 5.000.000 |
| Thi công nội thất cao cấp | 5.000.000 – 6.500.000 |
| Gói Luxury – đá – kim loại | từ 7.500.000 trở lên |
3.2. Chi phí thi công tủ bếp
-
MDF chống ẩm + Melamine: 3.200.000 – 4.200.000đ/md
-
MDF sơn 2K/PU: 4.500.000 – 6.000.000đ/md
-
Plywood + Laminate: 5.500.000 – 7.000.000đ/md
-
Inox 304 + cánh MDF/Plywood: 8.500.000 – 12.000.000đ/md
-
Đá bếp: 1.200.000 – 4.500.000đ/md tùy loại
3.3. Chi phí thi công phòng ngủ
-
Giường ngủ: 6.000.000 – 15.000.000đ
-
Tủ quần áo: 2.800.000 – 4.800.000đ/m²
-
Bàn trang điểm: 3.000.000 – 7.000.000đ
-
Tab đầu giường: 800.000 – 1.500.000đ
3.4. Chi phí thi công phòng khách
-
Kệ tivi: 2.500.000 – 4.500.000đ/m²
-
Vách lam trang trí: 1.200.000 – 2.500.000đ/m²
-
Tủ trưng bày – kệ trang trí: 2.700.000 – 4.500.000đ/m²
-
Sofa: 8.000.000 – 25.000.000đ/bộ
3.5. Chi phí thi công phòng thờ
-
Bàn thờ đứng/treo: 3.500.000 – 12.000.000đ
-
Vách ngăn CNC – gỗ MDF: 1.200.000 – 3.500.000đ/m²
Tổng chi phí cho một nhà phố hoàn thiện nội thất cơ bản thường dao động 120 – 350 triệu, tuỳ nhu cầu từng gia đình.

4. Cách tính chi phí thi công nội thất nhà phố chi tiết – dễ hiểu nhất
Để gia chủ dễ hình dung, dưới đây là công thức tính chi phí đơn giản:
Công thức tổng quát:
Chi phí thi công = (Giá vật liệu + Giá nhân công + Phụ kiện + Vận chuyển + Lắp đặt) + Chi phí thiết kế (nếu có)
Ví dụ tủ bếp MDF chống ẩm dài 4m:
-
Tủ trên 4m × 3.200.000đ = 12.800.000
-
Tủ dưới 4m × 3.500.000đ = 14.000.000
-
Đá bếp 4m × 1.500.000đ = 6.000.000
-
Phụ kiện cơ bản: 2.500.000
-
Lắp đặt + vận chuyển: 1.200.000
→ Tổng chi phí: 36.500.000đ
Công thức áp dụng tương tự cho tủ áo, kệ trang trí, giường, tủ lavabo, quầy bar…
5. Chi phí thi công nội thất theo phong cách thiết kế
5.1. Nhà phố hiện đại – tối giản
Giá mềm nhất, thi công nhanh, ít chi tiết phức tạp.
Chi phí trung bình: 2.500.000 – 4.000.000đ/m²
5.2. Nhà phố Scandinavian
Đòi hỏi gỗ sáng màu, form dáng tinh tế, đường nét mềm.
Chi phí trung bình: 3.000.000 – 4.500.000đ/m²
5.3. Nhà phố tân cổ điển
Yêu cầu phào chỉ, sơn PU, hoa văn chi tiết.
Chi phí cao: 4.500.000 – 7.000.000đ/m²
5.4. Nhà phố phong cách Luxury
Sử dụng đá, inox mạ vàng, veneer cao cấp.
Chi phí rất cao: từ 7.000.000đ/m²

6. Làm sao giảm 20–30% chi phí thi công nội thất nhà phố?
6.1. Chọn đơn vị có xưởng sản xuất trực tiếp
Đây là yếu tố tiết kiệm mạnh nhất giúp giảm 20–25% chi phí vì bỏ qua trung gian.
Bluecons có xưởng tại Gò Vấp → tối ưu giá và chủ động tiến độ.
6.2. Chọn vật liệu phù hợp
-
MDF chống ẩm cho đa số nội thất
-
HDF/Plywood chỉ dùng khi cần siêu bền ẩm
-
Gỗ tự nhiên chỉ dùng điểm nhấn
6.3. Tránh thay đổi thiết kế trong khi thi công
Mọi thay đổi đều dẫn tới phát sinh 10–15% chi phí.
6.4. Tối ưu hoá mặt bằng – chọn form dáng đơn giản
Form hiện đại – tối giản dễ thi công → giảm giá 10–20%.
6.5. Lựa chọn gói thi công trọn bộ
Thi công từng phần tách lẻ thường giá cao hơn.

7. Quy trình thi công nội thất nhà phố giúp hạn chế phát sinh
Một quy trình chuẩn giúp công trình đạt đúng tiến độ, tránh lỗi kỹ thuật.
-
Khảo sát – đo đạc thực tế
-
Lên thiết kế 3D – bản vẽ kỹ thuật
-
Báo giá chi tiết từng hạng mục
-
Sản xuất tại xưởng 5–12 ngày
-
Thi công lắp đặt tại công trình
-
Vệ sinh – bàn giao
-
Bảo hành – bảo trì định kỳ
8. Kinh nghiệm chọn đơn vị thi công nội thất nhà phố uy tín
-
Có xưởng trực tiếp, máy móc hiện đại
-
Có hồ sơ năng lực – portfolio rõ ràng
-
Báo giá rõ ràng – minh bạch
-
Cam kết bảo hành
-
Có đội giám sát độc lập đảm bảo đúng tiến độ
-
Vật liệu chính hãng, phụ kiện thương hiệu uy tín
9. Chi phí hoàn thiện nội thất nhà phố theo từng phòng
9.1. Phòng khách
Tổng chi phí: 20 – 80 triệu
9.2. Phòng bếp – phòng ăn
Tổng chi phí: 30 – 120 triệu
9.3. Phòng ngủ
Tổng chi phí: 25 – 70 triệu/phòng
9.4. Phòng thờ – khu sinh hoạt chung
Tổng chi phí: 8 – 40 triệu

10. Tổng kết: Chi phí thi công nội thất nhà phố bao nhiêu?
Chi phí thi công nội thất nhà phố phụ thuộc vào vật liệu, thiết kế, phong cách và đơn vị thi công, nhưng nhìn chung giá dao động từ:
👉 120 – 350 triệu cho gói nội thất cơ bản
👉 350 – 700 triệu cho gói trung cấp
👉 700 triệu – hơn 1 tỷ cho gói cao cấp – Luxury
Lời khuyên dành cho gia chủ:
Hãy chọn đơn vị uy tín – có xưởng – minh bạch giá – có bảo hành.
Điều này giúp giảm 20–30% chi phí, tăng độ bền và đảm bảo thẩm mỹ lâu dài.









